游客发表
舞的部首是夕。 舞,舞的部首wu,舞的部首从无从舛,乐也。用足相背, (1) 形声。从舛( chuǎn),两足相背。古舞字象人执牛尾而舞之形。本义:舞蹈。 (2) 同本义 [dance] 本意舞蹈,按一定的节奏转动身体表演各种姿势,也指衍生而来的各种舞蹈类别。 扩展资料 1.本。
“舞”的部首是“夕”,笔画有14笔。在字典里查部首的时候查“夕”,然后找到14笔的字当中,就可以看到“舞”这个字了。常见的组词有:舞动、鼓舞、舞姿、飞舞、舞蹈、舞弄、独舞、歌舞、舞迷、舞厅、舞尝舞伴、舞女、飘舞,等等。 “舞”的本义是舞蹈。例。
”舞“的部首是夕。 夕,是根据象形之法而造的一个汉字,甲骨文“夕”与“月”的字形相同,皆像初月形,金文稍简而区别于“月”,篆文文字化,隶变后楷书写作“夕”。就其形说为“月”,就其时说为“夕”。夕的本义是“日落,傍晚。” 常见的以夕为部首的字还有。
偏旁部首:夕 舞,wu,从无从舛,乐也。用足相背, (1) 形声。从舛( chuǎn),两足相背。古舞字象人执牛尾而舞之形。本义:舞蹈。 (2) 同本义 [dance] 解释: 【名】 1.本义:舞蹈。(Dance)舞旋(旋转的舞蹈;耍弄,舞弄);舞判(装扮钟馗、判官。
“舞”的部首是:夕,结构:上下。 读音: wǔ 释义: 1.按一定的节奏转动身体表演各种姿势:~蹈。~技。~姿。~会。~剑。~女。~曲。~台。 2.耍弄:~弊。~文弄墨。 笔顺编号:31122221354152 五笔:RLGH 总笔画:14 部外笔画:11 扩展资料。
舞的部首是夕。 舞读音wǔ,声母是w,韵母是u,声调是三声。 笔画数:14 笔顺:撇、横、横、竖、竖、竖、竖、横、撇、横撇/横钩、点、横、撇折、竖。 字义: 1、按一定的节奏转动身体表演各种姿势:舞蹈。舞技。舞姿。舞会。舞剑。舞女。舞曲。舞。
舞 拼 音 wǔ 部 首 夕 笔 画 14 五 行 水 繁 体 舞 五 笔 RLGH 生词本 基本释义 详细释义 1.按一定的节奏转动身体表演各种姿势:~蹈。~技。~姿。~会。~剑。~女。~曲。~台。 2.耍弄:~弊。~文弄墨。 相关组词 舞动 [wǔ dòng] 挥舞;摇。
舞部首:夕 [拼音] [wǔ] [释义] 1.按一定的节奏转动身体表演各种姿势:~蹈。~技。~姿。~会。~剑。~女。~曲。~台。 2.耍弄:~弊。~文弄墨。
”舞“的部首是夕。 夕,是根据象形之法而造的一个汉字,甲骨文“夕”与“月”的字形相同,皆像初月形,金文稍简而区别于“月”,篆文文字化,隶变后楷书写作“夕”。就其形说为“月”,就其时说为“夕”。夕的本义是“日落,傍晚。” 常见的以夕为部首的字还有。
舞的部首是夕,舞只有一个读音,舞的拼音是wǔ。 基本释义: 一、形声。从舛( chuǎn),两足相背。古舞字象人执牛尾而舞之形。本义:舞蹈。 二、同本义。 舞,动其容也。——《礼记·乐记》 三、钟体的顶部。 钲上谓之舞。——《考工记·凫氏》 四、跳舞。 。
相关内容
随机阅读
Dafabet là một trong những nhà cái trực tuyến hàng đầu hiện nay, được biết đến với dịch vụ đa dạng và chất lượng cao. Dưới đây là một bài viết chi tiết về Dafabet từ nhiều góc độ khác nhau, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về nhà cái này.
Trước khi bạn có thể xây dựng một chiến lược vững chắc cho cá cược bóng rổ, bạn cần hiểu rõ về trò chơi này. Bóng rổ là một môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn, kỹ năng và chiến thuật. Bạn cần theo dõi các đội bóng, các cầu thủ và cách họ chơi để có thể đưa ra những quyết định cá cược chính xác.
热门排行
Khuyến mãi cá cược bóng rổ là một trong những cách mà các nhà cái trực tuyến thu hút người chơi tham gia vào các kèo cược. Với nhiều ưu đãi hấp dẫn, bạn sẽ có cơ hội nhận được nhiều phần thưởng giá trị khi tham gia cá cược bóng rổ.
友情链接